--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Greek chorus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
computer architecture
:
cấu trúc máy tínhthe architecture of a computer's system softwareCấu trúc của hệ thống phần mềm của máy tính.
+
all fools' day
:
ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ăn "cá tháng tư" , đùa nghịch đánh lừa nhau)
+
coal-whipper
:
người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra)
+
uncivilized
:
chưa khai hoá, còn mọi rợ, không văn minh
+
agonadal
:
thiếu, không có tuyến sinh dục